--

chu tất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu tất

+ adj  

  • Full and careful
    • chuẩn bị chu tất
      full and careful preparations

+ verb  

  • To see to (some business) with thoroughness and care
    • chu tất việc nhà
      to see to the household affairs with thoroughness and care, to contrive well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu tất"
Lượt xem: 509